Từ "codfish ball" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "bánh cá tuyết." Đây là một món ăn được làm từ cá tuyết muối phơi khô (codfish) và khoai tây nghiền.
Giải thích:
Codfish: Là cá tuyết, loại cá thường được muối và phơi khô để bảo quản. Cá tuyết rất phổ biến trong ẩm thực nhiều nước, đặc biệt là ở các nước Bắc Âu và Bắc Mỹ.
Ball: Có nghĩa là "viên" hoặc "bánh," chỉ một hình dạng tròn.
Cách sử dụng:
Biến thể:
Codfish: Có thể dùng để chỉ cá tuyết trong nhiều món ăn khác nhau, không chỉ riêng bánh cá tuyết.
Fish balls: Từ này chỉ chung các loại bánh làm từ cá, không nhất thiết phải là cá tuyết. Ví dụ: "fish balls" có thể được làm từ nhiều loại cá khác nhau như cá thu (mackerel) hay cá hồi (salmon).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Fish cake: Một từ có thể dùng để chỉ các loại bánh làm từ cá, tương tự như "codfish ball" nhưng có thể không chỉ định loại cá.
Seafood ball: Chỉ các loại viên làm từ hải sản, bao gồm cá và các loại hải sản khác.
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm lại:
"Codfish ball" là một món ăn truyền thống ngon miệng, thường được làm từ cá tuyết và khoai tây. Bạn có thể thấy từ này trong thực đơn của các nhà hàng chuyên về hải sản hoặc ẩm thực của các quốc gia có truyền thống chế biến cá.